Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se démancher


[se démancher]
tự động từ
(thông tục) chạy vạy
Qu'avez vous besoin de tant vous démancher ?
anh cần gì mà phải chạy vạy như thế?


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.